separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
separation
/,sepə'reiʃn/
* danh từ
sự phân ly, sự chia cắt
sự chia tay, sự biệt ly
(pháp lý) sự biệt cư
judicial separation: sự biệt cư do toà quyết định
sự chia rẽ
separation allowance
phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
separation
sự tách, sự phân hoạch, sự chia
s. of roots sự tách nghiệm
s. of variables (giải tích) sự tách biến
amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
frequency s. sự tách (theo) tần số
harmonic s. sự tách điều hoà
timing s. sự tách (theo) thời gian
waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
separation
* kỹ thuật
khoảng cách
khoảng tách
sự cách ly
sự chia cắt
sự độc lập hóa
sự ngăn cách
sự phân chia
sự phân ly
sự phân tách
sự tách rời
sự tuyển
sự tuyển (quặng than)
sự tuyển chọn
sự tuyển quặng
tách
hóa học & vật liệu:
mức tách biệt
pht (sự) tách
sự tách
sự tách (các thành phần)
ô tô:
sơn bị lắng
xây dựng:
sự phân cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
separation
the state of lacking unity
Antonyms: union
coming apart
Synonyms: breakup, detachment
sorting one thing from others
the separation of wheat from chaff
the separation of mail by postal zones
the social act of separating or parting company
the separation of church and state
the space where a division or parting occurs
he hid in the separation between walls
the termination of employment (by resignation or dismissal)
the act of dividing or disconnecting
Similar:
interval: the distance between things
fragile items require separation and cushioning
legal separation: (law) the cessation of cohabitation of man and wife (either by mutual agreement or under a court order)
- separation
- separationism
- separationist
- separation pay
- separation line
- separation rate
- separation test
- separation wall
- separation layer
- separation motor
- separation point
- separation strip
- separation value
- separation valve
- separation axioms
- separation effect
- separation energy
- separation factor
- separation filter
- separation liquid
- separation proofs
- separation anxiety
- separation chamber
- separation circuit
- separation density
- separation process
- separation surface
- separation theorem
- separation constant
- separation maneuvre
- separation of gases
- separation of roots
- separation of carbon
- separation of losses
- separation by geometry
- separation into fibers
- separation from service
- separation of variables
- separation for disability
- separation payment scheme
- separation between frequencies
- separation of carrier frequencies
- separation of ownership from control
- separation of the spectrum components