separation layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation layer

    * kỹ thuật

    lớp ngăn cách

    lớp phân ly