separation of losses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation of losses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation of losses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation of losses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation of losses

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự phân tách tổn thất