separation theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation theorem

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    quy tắc tách