separation maneuvre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation maneuvre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation maneuvre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation maneuvre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation maneuvre

    * kỹ thuật

    sự cơ động tách rời

    sự vận động tách tầng