separation filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation filter

    * kỹ thuật

    bộ lọc phân tách

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc phân rẽ

    toán & tin:

    cái lọc tách