separation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation factor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số phân ly

    điện lạnh:

    thừa số tách