separation chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation chamber

    * kinh tế

    phòng tách lọc