separation of variables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation of variables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation of variables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation of variables.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation of variables

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tách biến

    xây dựng:

    tách biến

    điện lạnh:

    tách biến (số)