separation for disability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation for disability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation for disability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation for disability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation for disability

    * kinh tế

    sự thôi việc vì tán phế

    sự thôi việc vì tàn phế