separation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation process

    * kinh tế

    quá trình phân ly

    quá trình tách

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quá trình phân ly

    quá trình tách