separation energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation energy

    * kỹ thuật

    năng lượng tách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • separation energy

    Similar:

    binding energy: the energy required to separate particles from a molecule or atom or nucleus; equals the mass defect