separation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation rate

    * kinh tế

    tỉ lệ thôi việc (trong tháng của công nhân viên chức)