separation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
separation rate
* kinh tế
tỉ lệ thôi việc (trong tháng của công nhân viên chức)
Từ liên quan
- separation
- separationism
- separationist
- separation pay
- separation line
- separation rate
- separation test
- separation wall
- separation layer
- separation motor
- separation point
- separation strip
- separation value
- separation valve
- separation axioms
- separation effect
- separation energy
- separation factor
- separation filter
- separation liquid
- separation proofs
- separation anxiety
- separation chamber
- separation circuit
- separation density
- separation process
- separation surface
- separation theorem
- separation constant
- separation maneuvre
- separation of gases
- separation of roots
- separation of carbon
- separation of losses
- separation by geometry
- separation into fibers
- separation from service
- separation of variables
- separation for disability
- separation payment scheme
- separation between frequencies
- separation of carrier frequencies
- separation of ownership from control
- separation of the spectrum components