separation from service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation from service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation from service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation from service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation from service

    * kinh tế

    sự thôi việc

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự kết thúc dịch vụ