separationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separationist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • separationist

    Similar:

    separatist: an advocate of secession or separation from a larger group (such as an established church or a national union)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).