separatist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separatist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separatist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separatist.
Từ điển Anh Việt
separatist
/'sepərətist/
* danh từ
người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
separatist
an advocate of secession or separation from a larger group (such as an established church or a national union)
Synonyms: separationist
Similar:
breakaway: having separated or advocating separation from another entity or policy or attitude
a breakaway faction
Synonyms: fissiparous