fissiparous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fissiparous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fissiparous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fissiparous.

Từ điển Anh Việt

  • fissiparous

    /fi'sipərəs/

    * tính từ

    (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fissiparous

    reproducing by fission

    Similar:

    breakaway: having separated or advocating separation from another entity or policy or attitude

    a breakaway faction

    Synonyms: separatist