breakaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakaway.
Từ điển Anh Việt
breakaway
* danh từ
sự ly khai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakaway
* kỹ thuật
sự đứt đoạn
sự phá hủy
cơ khí & công trình:
sự đứt rời
thiết bị phá hủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakaway
the act of breaking away or withdrawing from
there was a breakaway by the discontented members
a breaking away from family and neighborhood
Synonyms: breaking away
having separated or advocating separation from another entity or policy or attitude
a breakaway faction
Synonyms: fissiparous, separatist