breaking away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breaking away

    departing hastily

    Similar:

    breakaway: the act of breaking away or withdrawing from

    there was a breakaway by the discontented members

    a breaking away from family and neighborhood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).