breaking away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breaking away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breaking away
departing hastily
Similar:
breakaway: the act of breaking away or withdrawing from
there was a breakaway by the discontented members
a breaking away from family and neighborhood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- breaking
- breaking in
- breaking up
- breaking off
- breaking-off
- breaking away
- breaking ball
- breaking bulk
- breaking down
- breaking hole
- breaking load
- breaking ring
- breaking test
- breaking wave
- breaking wind
- breaking depth
- breaking force
- breaking joint
- breaking plane
- breaking plant
- breaking point
- breaking device
- breaking energy
- breaking joints
- breaking length
- breaking member
- breaking moment
- breaking strain
- breaking stress
- breaking weight
- breaking current
- breaking machine
- breaking pattern
- breaking capacity
- breaking of waves
- breaking pressure
- breaking strength
- breaking up groups
- breaking-down pass
- breaking-down roll
- breaking-down time
- breaking (of rails)
- breaking elongation
- breaking deformation
- breaking of emulsion
- breaking-off of base
- breaking and entering
- breaking down process
- breaking cross-section
- breaking the syndicate