breaking load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking load

    * kinh tế

    lượng chở nhất định

    * kỹ thuật

    tải trọng phá hoại

    tải trọng phá hủy

    điện lạnh:

    tải gãy vỡ

    hóa học & vật liệu:

    tải phá hỏng