breaking length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking length

    * kinh tế

    độ dài cắt

    * kỹ thuật

    độ dài đứt

    hóa học & vật liệu:

    độ dày gẫy