breaking joints nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking joints nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking joints giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking joints.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking joints

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mạch xây chữ chi

    mạch xây rối

    mạch xây xen kẽ