breaking off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breaking off

    an instance of sudden interruption

    Synonyms: abruption

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).