breaking elongation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking elongation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking elongation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking elongation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking elongation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kéo dài đến gãy