breaking the syndicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking the syndicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking the syndicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking the syndicate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking the syndicate

    * kinh tế

    giải thể tổ hợp