breaking point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breaking point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breaking point
* kinh tế
điểm bão hòa
* kỹ thuật
điểm gãy
điểm ngắt
độ bền đứt giới hạn
giới hạn bền
xây dựng:
điểm giòn (Bitum)
điểm vỡ
hóa học & vật liệu:
điểm phân lớp
cơ khí & công trình:
giới hạn gãy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breaking point
(psychology) stress at which a person breaks down or a situation becomes crucial
the degree of tension or stress at which something breaks
Từ liên quan
- breaking
- breaking in
- breaking up
- breaking off
- breaking-off
- breaking away
- breaking ball
- breaking bulk
- breaking down
- breaking hole
- breaking load
- breaking ring
- breaking test
- breaking wave
- breaking wind
- breaking depth
- breaking force
- breaking joint
- breaking plane
- breaking plant
- breaking point
- breaking device
- breaking energy
- breaking joints
- breaking length
- breaking member
- breaking moment
- breaking strain
- breaking stress
- breaking weight
- breaking current
- breaking machine
- breaking pattern
- breaking capacity
- breaking of waves
- breaking pressure
- breaking strength
- breaking up groups
- breaking-down pass
- breaking-down roll
- breaking-down time
- breaking (of rails)
- breaking elongation
- breaking deformation
- breaking of emulsion
- breaking-off of base
- breaking and entering
- breaking down process
- breaking cross-section
- breaking the syndicate