breaking point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking point

    * kinh tế

    điểm bão hòa

    * kỹ thuật

    điểm gãy

    điểm ngắt

    độ bền đứt giới hạn

    giới hạn bền

    xây dựng:

    điểm giòn (Bitum)

    điểm vỡ

    hóa học & vật liệu:

    điểm phân lớp

    cơ khí & công trình:

    giới hạn gãy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breaking point

    (psychology) stress at which a person breaks down or a situation becomes crucial

    the degree of tension or stress at which something breaks