breaking capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaking capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaking capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaking capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaking capacity

    * kỹ thuật

    năng lực cắt mạch

    điện:

    công suất ngắt

    dung lượng cắt

    khả năng cắt mạch

    khả năng ngắt

    điện tử & viễn thông:

    năng lực ngắt mạch