abruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abruption.

Từ điển Anh Việt

  • abruption

    /ə'brʌpʃn/

    * danh từ

    sự đứt rời, sự gãy rời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abruption

    Similar:

    breaking off: an instance of sudden interruption