separation proofs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation proofs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation proofs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation proofs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separation proofs

    * kỹ thuật

    bản in thử tách màu