separation of ownership from control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separation of ownership from control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separation of ownership from control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separation of ownership from control.

Từ điển Anh Việt

  • Separation of ownership from control

    (Econ) Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát.

    + Điêu này xảy ra trong những công ty cổ phần lớn, trong đó những cổ phần có quyền bỏ phiếu được chia cho một số lượng lớn cổ đông.