legal separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal separation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal separation

    a judicial decree regulating the rights and responsibilities of a married couple living apart

    Synonyms: judicial separation

    (law) the cessation of cohabitation of man and wife (either by mutual agreement or under a court order)

    Synonyms: separation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).