legal entity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal entity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal entity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal entity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legal entity

    * kinh tế

    công ty hợp pháp

    pháp nhân

    thực thể pháp lý

    tổ chức hợp pháp

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thực thể pháp lý