legal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal.

Từ điển Anh Việt

  • legal

    /'li:gəl/

    * tính từ

    hợp pháp, theo pháp luật

    do pháp luật định

    (thuộc) pháp luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal

    established by or founded upon law or official or accepted rules

    Antonyms: illegal

    of or relating to jurisprudence

    legal loophole

    having legal efficacy or force

    a sound title to the property

    Synonyms: sound, effectual

    relating to or characteristic of the profession of law

    the legal profession

    allowed by official rules

    a legal pass receiver