sound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sound
/saund/
* tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
a sound body: một thân thể tráng kiện
a sound mind: một trí óc lành mạnh
lành lặn, không hỏng, không giập thối
sound fruit: quả lành lặn (không bị giập thối)
đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý
a sound doctrine: một học thuyết đứng đắn
sound argument: một lý lẽ có cơ sở
sound views: quan điểm hợp lý
yên giấc, ngon
a sound sleep: giấc ngủ ngon
đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn)
a sound flogging: một trận đòn ra trò
vững chãi; có thể trả nợ được
a sound financial situation: một hãng buôn vững chãi
* phó từ
ngon lành (ngủ)
* danh từ
âm, âm thanh, tiếng, tiếng động
vowel sound: âm nguyên âm
giọng
statement has a cheerful sound in it: lời phát biểu có giọng vui vẻ
ấn tượng (do âm thanh... gây ra)
* nội động từ
kêu, vang tiếng, kêu vang
the trumpets sound: tiếng kèn kêu vang
nghe như, nghe có vẻ
it sounds as if a tap were running: nghe như có cái vòi nước đang chảy
it sounds very hollow: nghe có vẻ trống rỗng quá
it sounds all right: nghe có vẻ được lắm
* ngoại động từ
làm cho kêu, thổi, đánh
to sound a trumpet: thổi kèn
to sound a horn: thổi tù và
gõ để kiểm tra (bánh xe lửa)
(y học) gõ để nghe bệnh
đọc
the "b" in "comb" is not sounded: chữ " b" trong từ " comb" không đọc
báo, báo hiệu
to sound a retreat: thổi hiệu lệnh rút lui
to sound someone's praises far and wide: ca ngợi ai khắp nơi xa gần
* danh từ
(y học) cái thông
* ngoại động từ
dò (đáy sông, đáy biển...)
(y học) dò bằng ống thông
thăm dò (quyển khí...)
(nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)
* nội động từ
lặn xuống đáy (cá voi...)
* danh từ
eo biển
bong bóng cá
sound
(vật lí) âm thanh
combined s. âm hỗn hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sound
* kinh tế
bong bóng (cá)
có chất lượng
khỏe
không hỏng
* kỹ thuật
âm
âm thanh
bóng
chất lượng tốt
dò
đo sâu
eo biển
gõ thử nóc lò
kêu
kín
nguyên
sóng âm
thăm dò
tiếng
vịnh hẹp
vững chắc
xây dựng:
dò sâu
ống thăm
y học:
ống dò
thăm dò xoang bằng một ống dò
điện lạnh:
phát ra âm thanh
vang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sound
the particular auditory effect produced by a given cause
the sound of rain on the roof
the beautiful sound of music
Antonyms: silence
the subjective sensation of hearing something
he strained to hear the faint sounds
Synonyms: auditory sensation
mechanical vibrations transmitted by an elastic medium
falling trees make a sound in the forest even when no one is there to hear them
the sudden occurrence of an audible event
the sound awakened them
a large ocean inlet or deep bay
the main body of the sound ran parallel to the coast
appear in a certain way
This sounds interesting
make a certain noise or sound
She went `Mmmmm'
The gun went `bang'
Synonyms: go
give off a certain sound or sounds
This record sounds scratchy
announce by means of a sound
sound the alarm
cause to sound
sound the bell
sound a certain note
financially secure and safe
sound investments
a sound economy
Antonyms: unsound
in good condition; free from defect or damage or decay
a sound timber
the wall is sound
a sound foundation
Antonyms: unsound
free from moral defect
a man of sound character
thorough
a sound thrashing
Similar:
audio: the audible part of a transmitted signal
they always raise the audio for commercials
phone: (phonetics) an individual sound unit of speech without concern as to whether or not it is a phoneme of some language
Synonyms: speech sound
strait: a narrow channel of the sea joining two larger bodies of water
voice: utter with vibrating vocal chords
Antonyms: devoice
fathom: measure the depth of (a body of water) with a sounding line
healthy: exercising or showing good judgment
healthy scepticism
a healthy fear of rattlesnakes
the healthy attitude of French laws
healthy relations between labor and management
an intelligent solution
a sound approach to the problem
sound advice
no sound explanation for his decision
Synonyms: intelligent, levelheaded, level-headed
good: in excellent physical condition
good teeth
I still have one good leg
a sound mind in a sound body
reasoned: logically valid
a sound argument
Synonyms: well-grounded
legal: having legal efficacy or force
a sound title to the property
Synonyms: effectual
heavy: (of sleep) deep and complete
a heavy sleep
fell into a profound sleep
a sound sleeper
deep wakeless sleep
- sound
- sounder
- soundly
- soundbox
- sounding
- soundman
- sound bar
- sound bow
- sound law
- sound man
- sound off
- sound out
- sound ray
- sound-box
- soundable
- soundings
- soundless
- soundness
- sound bite
- sound boom
- sound card
- sound code
- sound door
- sound drum
- sound file
- sound film
- sound head
- sound hole
- sound knot
- sound line
- sound loop
- sound rays
- sound rock
- sound take
- sound tape
- sound trap
- sound unit
- sound wave
- sound wood
- sound-film
- sound-hole
- sound-wave
- soundboard
- soundproof
- soundtrack
- sound board
- sound booth
- sound field
- sound flour
- sound goods