strait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strait.

Từ điển Anh Việt

  • strait

    /streit/

    * tính từ

    hẹp, chật hẹp

    strait gate: cổng hẹp

    khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ

    the straitest set of a religion: những phần tử đạo nhất của một tôn giáo

    * danh từ

    eo biển

    the Straits: eo biển Ma-lắc-ca

    (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn

    to be in dire strait: ở trong cơn hoạn nạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strait

    * kỹ thuật

    eo

    eo biển

    giao thông & vận tải:

    eo biển (địa lý)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strait

    a narrow channel of the sea joining two larger bodies of water

    Synonyms: sound

    narrow

    strait is the gate

    Similar:

    pass: a bad or difficult situation or state of affairs

    Synonyms: straits