straits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straits.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straits
Similar:
pass: a bad or difficult situation or state of affairs
Synonyms: strait
pass: a difficult juncture
a pretty pass
matters came to a head yesterday
Synonyms: head
strait: a narrow channel of the sea joining two larger bodies of water
Synonyms: sound
pass: a bad or difficult situation or state of affairs
Synonyms: strait
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).