strait and narrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strait and narrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strait and narrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strait and narrow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strait and narrow
Similar:
straight and narrow: the way of proper and honest behavior
he taught his children to keep strictly to the straight and narrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strait
- straits
- straiten
- straitened
- straitness
- straitlaced
- strait-laced
- straitjacket
- strait jacket
- strait-jacket
- straitlacedly
- straits dollar
- strait of dover
- strait of ormuz
- straitlacedness
- strait of calais
- strait of hormuz
- strait waistcoat
- strait and narrow
- strait of georgia
- strait of messina
- strait of magellan
- strait of gibraltar