straiten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straiten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straiten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straiten.

Từ điển Anh Việt

  • straiten

    /'streitn/

    * ngoại động từ

    làm hẹp lại, làm chật lại

    làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn

    in straitened circumstances

    (xem) circumstance

    to be straitened for

    thiếu thốn, không đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straiten

    bring into difficulties or distress, especially financial hardship

    Synonyms: distress

    squeeze together