straitened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straitened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straitened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straitened.

Từ điển Anh Việt

  • straitened

    (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn