straitjacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straitjacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straitjacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straitjacket.
Từ điển Anh Việt
straitjacket
/'streit'dʤækit/
* ngoại động từ
(từ lóng) trói tay trói chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straitjacket
anything immaterial that severely hinders or confines
they defected because Russian dance was in a straitjacket
the government is operating in an economic straitjacket
a garment similar to a jacket that is used to bind the arms tightly against the body as a means of restraining a violent person
Synonyms: straightjacket