strait-jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strait-jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strait-jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strait-jacket.
Từ điển Anh Việt
strait-jacket
* danh từ
áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
sự trói buộc; sự ràng buộc
* ngoại động từ
mặc áo bó cho (ai)
trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)
to feel strait-jacketed by poverty: cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo