straight and narrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight and narrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight and narrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight and narrow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straight and narrow
the way of proper and honest behavior
he taught his children to keep strictly to the straight and narrow
Synonyms: strait and narrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair