straight rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight rise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • straight rise

    * kinh tế

    lên theo đường thẳng (giá thị trường)