straightaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straightaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straightaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straightaway.
Từ điển Anh Việt
straightaway
/'streitəwei/
* tính từ
thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
* danh từ
quãng đường thẳng tắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straightaway
a straight segment of a roadway or racecourse
Synonyms: straight
Similar:
immediate: performed with little or no delay
an immediate reply to my letter
a prompt reply
was quick to respond
a straightaway denial
immediately: without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: instantly, straight off, directly, now, right away, at once, forthwith, like a shot