instantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instantly.
Từ điển Anh Việt
instantly
/'instəntli/
* liên từ
ngay khi
I came instantly I saw the need: ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instantly
Similar:
immediately: without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: straightaway, straight off, directly, now, right away, at once, forthwith, like a shot
instantaneously: without any delay
he was killed outright
Synonyms: outright, in a flash