directly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directly.
Từ điển Anh Việt
directly
/di'rektli/
* phó từ & liên từ
thẳng, ngay, lập tức
thẳng, trực tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
directly
without deviation
the path leads directly to the lake
went direct to the office
without anyone or anything intervening
these two factors are directly related
he was directly responsible
measured the physical properties directly
in a forthright manner; candidly or frankly
he didn't answer directly
told me straight out
came out flat for less work and more pay
Antonyms: indirectly
Similar:
immediately: without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: instantly, straightaway, straight off, now, right away, at once, forthwith, like a shot