forthwith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forthwith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forthwith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forthwith.
Từ điển Anh Việt
forthwith
/'fɔ:θ'wiθ/
* phó từ
tức khắc, ngay lập tức, tức thì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forthwith
Similar:
immediately: without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: instantly, straightaway, straight off, directly, now, right away, at once, like a shot