now nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
now
/nau/
* phó từ
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
just (even, but) now: đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
do it now!: hây làm cái đó ngay tức khắc!
now or never: ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
he was now crossing the mountain: lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
now it was so dark that night: mà đêm hôm đó trời tối lắm
hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
now listen to me!: này hãy nghe tôi mà!
come now!: này!, này!
now then, what are you doing?: cậu đang làm gì thế hử?
no nonsense now now: thôi đừng nói bậy nào!
[every] now and again; [every] now and then
thỉnh thoảng
now... now; now... them
lúc thì... lúc thì
now hot, now cold: lúc nóng, lúc lạnh
* liên từ
now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng
now [that] the weather is warner, you can go out: bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy
* danh từ
hiện tại, lúc này
to read the future in the now: nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai
up to (till, until) now: đến nay
now
bây giờ, hiện nay before n. trước đây; till n., up to n. từ trước đến
nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
now
the momentary present
Now is a good time to do it
it worked up to right now
in the historical present; at this point in the narration of a series of past events
President Kennedy now calls in the National Guard
Washington now decides to cross the Delaware
the ship is now listing to port
used to preface a command or reproof or request
now hear this!
now pay attention
at the present moment
goods now on sale
the now-aging dictator
they are now abroad
he is busy at present writing a new novel
it could happen any time now
Synonyms: at present
(prefatory or transitional) indicates a change of subject or activity
Now the next problem is...
in the immediate past
told me just now
Similar:
nowadays: in these times
it is solely by their language that the upper classes nowadays are distinguished"- Nancy Mitford
we now rarely see horse-drawn vehicles on city streets
today almost every home has television
Synonyms: today
immediately: without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: instantly, straightaway, straight off, directly, right away, at once, forthwith, like a shot