nowness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nowness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nowness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nowness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nowness

    Similar:

    presentness: the quality of being the present

    a study of the pastness of the present and...of the presentness of the past"- R.E.Spiller

    Antonyms: futurity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).