futurity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
futurity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm futurity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của futurity.
Từ điển Anh Việt
futurity
/fju:'tjuəriti/
* danh từ
tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai
kiếp sau
tính tương lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
futurity
the quality of being in or of the future
Antonyms: pastness
Similar:
future: the time yet to come
Synonyms: hereafter, time to come
Antonyms: past